Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mở đầu


commencer; débuter; ouvrir
Mở đầu bài diễn văn
commencer son discours
Bài diễn văn mở đầu bằng một câu thơ
discours qui débute par un vers
Mở đầu buổi họp
ouvrir la séance
đoạn mở đầu
(văn học) prologue
khúc mở đầu
(âm nhạc) prélude
lời mở đầu
introduction; préambule; discours préliminaire
lúc mở đầu mùa săn
ouverture de la chasse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.