|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mở đầu
| commencer; débuter; ouvrir | | | Mở đầu bài diễn văn | | commencer son discours | | | Bài diễn văn mở đầu bằng một câu thơ | | discours qui débute par un vers | | | Mở đầu buổi họp | | ouvrir la séance | | | đoạn mở đầu | | | (văn học) prologue | | | khúc mở đầu | | | (âm nhạc) prélude | | | lời mở đầu | | | introduction; préambule; discours préliminaire | | | lúc mở đầu mùa săn | | | ouverture de la chasse |
|
|
|
|